DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkish
A B C Đ E G I K L N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Bộ dịch mini Mini Çeviri Aracı
bộ định tuyến yönlendirici
bộ điều hợp hiển thị görüntü bağdaştırıcısı
Bộ đồ Vẽ Mürekkeple Çizim
Bộ đọc Okuyucu
Bộ giám sát Ứng dụng Uygulama İzleyicisi
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị Donanım ve Cihaz sorunu gidericisi
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình Program Uyumluluğu sorunu gidericisi
Bộ lọc chính ana filtre
Bộ lọc Chính Ana Filtreler
bộ lọc phiên bản máy khách istemci sürümü filtresi
bộ lọc tìm kiếm arama filtresi
bộ nhận diện lớp sınıf tanımlayıcısı
bộ phân loại sınıflandırıcı
Bộ quản lí Qui tắc Kural Yöneticisi
Bộ quản lí tín liệu Kimlik Bilgileri Yöneticisi
Bộ quản lý Hệ thống Exchange Exchange Sistem Yöneticisi
bộ quét võng mạc retina tarayıcı