Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Turkish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5000 entries)
vốn chủ sở hữu
öz varlık
vòng lặp
döngüye sokmak
Vòng tròn Cơ bản
Temel Döngü
Vòng tròn Đa hướng
Çok Yönlü Döngü
Vòng tròn Khối
Blok Döngü
Vòng tròn Liên tiếp
Sürekli Döngü
Vòng tròn Văn bản
Metin Döngüsü
vùng lưu trữ
depolama havuzu
vùng lưu trữ ban đầu
basit havuz
vùng nhớ trống
kullanılabilir bellek
vùng trạng thái
durum alanı
vùng hỗn tạp
karalama alanı
vùng nhận đầu vào
girinti
Vùng Phần Web
Web Bölümü bölgesi
vùng phối ca-ta-lô
katalog birleştirme alanı
vùng sao chép
kopyalama alanı
vùng vẽ
çizim alanı
vuốt
hızlı kaydırmak
vật chuyển giao
teslim edilebilir öğe
vật dụng
araç
Get short URL