DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkish
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
viết lên tường Duvarına yaz
viết tay el yazısı
việc cần làm yapılacak işler
việc cần làm yapılacak
viết hoa büyük harfli
virus virüs
việc đăng ký kayıt
Vòng Döngü
vòng lặp ảnh fotoğraf döngüsü
Vòng tròn Hướng tâm Radyal Döngü
Vòng tròn Phân đoạn Kesimli Döngü
vô hiệu hoá devre dışı bırakmak
vô hiệu lực devre dışı
vốn chủ sở hữu öz varlık
vòng lặp döngüye sokmak
Vòng tròn Cơ bản Temel Döngü
Vòng tròn Đa hướng Çok Yönlü Döngü
Vòng tròn Khối Blok Döngü
Vòng tròn Liên tiếp Sürekli Döngü
Vòng tròn Văn bản Metin Döngüsü