DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkish
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
khối dựng yapı taşı
Khối tệp Dosya Bloğu
khởi động bằng đĩa ảo yerel başlatma
Khởi động Có tính toán Kontrollü Önyükleme
khởi động lại yeniden başlatmak
khởi động nhanh hızlı başlatma
Khởi động nhanh Tên miền Etki Alanlarına Hızlı Giriş
khởi động tin cậy Güvenilir Başlatma
Kho Bản ghi Kayıt Deposu
kho lưu trữ trực tuyến çevrimiçi depolama alanı
khổ ngang yatay
Kho Siêu dữ liệu Meta Veri Deposu
Kho Siêu dữ liệu BDC İVB Meta Veri Deposu
khóa engellemek
khoá mật mã hoá şifreleme anahtarı
khoảng yer
Khoảnh khắc phim Anı Videoları
khóa bảo mật chính ana gizli anahtar
khoá chính ana anahtar
khoá chính birincil anahtar