DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkish
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Ghi chú Nhanh Hızlı Notlar
Ghi chú chia sẻ Paylaşılan notlar
ghi chú có gắn thẻ etiketli not
Ghi chú của đặc bản sürüm notları
ghi chú hội thoại konuşma notu
ghi chú thoại sesli not
ghi đĩa yazmak
ghi không lỗ hổng boşluksuz CD yazma
ghi lại địa chỉ adresi yeniden yazma
Ghi nhật ký từ xa của Office Office Telemetri günlüğü oluşturma
ghi nhật ký günlüğe kaydetme
ghi nhật ký cơ bản temel günlük kaydı
ghi nhật ký đầy đủ tam günlük kaydı
ghi nhật ký thông tin trên bì thư ekli günlük oluşturma
ghi nhật ký thông tin trên bì thư ekli günlük oluşturma
Ghi Trình Chiếu Slayt Gösterisi Kaydı
ghim sabitlemek
ghim vào Bắt đầu Başlangıç ekranına sabitle
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Başlangıç Ekranına Sabitle
giá trị değer