DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I K L N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
đặt cấu hình yapılandırmak
đậu park etmek
đậu yerleştirmek
đăng göndermek
đăng yayımlamak
đang chờ beklemede
đang có hội thảo Konferansta
Dạng cung ứng site Zengin Site Özeti
Dạng cung ứng Trang Zengin Site Özeti
đăng điểm notları yayınlamak
đang gọi điện telefonda
đang họp Toplantıda
đăng kí dịch vụ đích hedef abonelik
đăng kí dịch vụ nguồn kaynak abonelik
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo belirteçli abonelik
đăng ký giriş yapmak
đăng ký học kaydolmak
đăng ký POP POP aboneliği
đăng ký sự kiện olay kaydı
đăng lên Şu konumda yayımla