DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I K L N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến çevrimdışı adres defteri dağıtımı
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến çevrimdışı adres defteri dağıtımı
phân số không vạch phân cách çizgisiz kesir
phân số viết đứng dikey kesir
phân số viết lệch eğik yazımlı kesir
phân số viết ngang doğrusal kesir
phân tích cái gì xảy ra nếu durum çözümlemesi
phân tích tài liệu belge ayrıştırma
Phân tích Nhanh Hızlı Çözümleme
phân tích sử dụng kullanım çözümlemesi
phân vùng chỉ mục dizin bölümü
phân vùng đĩa disk bölümü
phân xuất yaymak
Phát Yürüt
Phát hành Yayımla
phát hành gia tăng lên web Web'de artımlı yayımlama
phát hành trên nhiều site siteler arası yayınlama
Phát hiện cung cấp Özet Akışı Bulma
phát ngẫu nhiên karıştırmak
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép Not Defterinde Çalışma Durumu