DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I K L N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Ngăn soát từ đồng nghĩa Eş Anlamlılar bölmesi
Ngăn sửa lỗi chính tả Yazım bölmesi
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp Gramer bölmesi
ngăn tác vụ görev bölmesi
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Nesne Biçimlendirme görev bölmesi
Ngăn thông tin tài liệu Belge Bilgileri Bölmesi
ngang hàng
ngang quyền eş düğüm
ngắt kesme
ngắt cột sütun sonu
ngắt điều khiển Ctrl+Break
ngắt kết nối bağlantısı kesik
ngắt nối kết, hủy liên kết ilişkiyi kaldırmak
nghe dinlemek
nghệ sĩ sanatçı
người cấp chứng chỉ sertifikayı veren
người công bố yayımcı
người dùng kullanıcı
người dùng hiện thời geçerli kullanıcı