DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I K L N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Khởi động Có tính toán Kontrollü Önyükleme
khởi động lại yeniden başlatmak
khởi động nhanh hızlı başlatma
Khởi động nhanh Tên miền Etki Alanlarına Hızlı Giriş
khởi động tin cậy Güvenilir Başlatma
khoảng yer
Khoảnh khắc phim Anı Videoları
Không biết trạng thái İletişim durumu bilinmiyor
không chia sẻ paylaşımı kaldırmak
Không có sóng Servis Yok
không dây kablosuz
không gian bộ kết nối bağlayıcı alanı
không gian địa chỉ chung paylaşılan adres alanı
không gian địa chỉ chung paylaşılan adres alanı
không gian làm việc çalışma alanı
Không gian làm việc cổ điển Klasik Çalışma Alanı
Không gian làm việc cổ điển Klasik Çalışma Alanı
không gian mầu renk alanı
Không gian tài liệu Belge Çalışma Alanı
không gian tên XML XML ad uzayı