DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I K L N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
ghi nhật ký cơ bản temel günlük kaydı
ghi nhật ký đầy đủ tam günlük kaydı
ghi nhật ký thông tin trên bì thư ekli günlük oluşturma
ghi nhật ký thông tin trên bì thư ekli günlük oluşturma
Ghi Trình Chiếu Slayt Gösterisi Kaydı
ghim sabitlemek
ghim vào Bắt đầu Başlangıç ekranına sabitle
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Başlangıç Ekranına Sabitle
giám sát chủ động etkin izleme
giãn cách ký tự karakter aralığı
Giám định viên Tài liệu Belge Denetçisi
giáng cấp düzeyini düşürmek
giờ yên lặng sessiz saatler
giới hạn lưu trữ depolama sınırı
giảm hiệu suất performans düşüşü
giảng viên eğitmen
Góc của Bé Çocuk Odası
gói CAL CAL paketi