DictionaryForumContacts

   Vietnamese Norwegian Bokmål
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật sikkerhetsidentifikator
số định danh cá nhân PIN-kode
số định danh cá nhân PIN
số điện thoại chỉ dẫn pilotnummer
Số Điện thoại Khác Annet telefonnummer
số điện thoại khẩn cấp nødnummer
Số điện thoại truy cập UM telefonnummer for tilgang til UM
số dư đầu kỳ åpningssaldo
số dư tài khoản kontosaldo
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng Samtaleparkering-bane
số hiệu lỗi feilnummer
số liệu chất lượng dịch vụ måledata for tjenestekvalitet
số liệu được tính beregnet metrikk
Số liệu được tính beregnet mål
Số lượng báo cáo Truy vấn rapport for antall spørringer
số lượng thông báo antall varsler
số máy riêng privat linje
số nguyên heltall
số nguyên có dấu heltall med fortegn
số nguyên không dấu heltall uten fortegn