DictionaryForumContacts

   Vietnamese Norwegian Bokmål
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
ngoại vi ekstern enhet
ngôn ngữ điện thoại telefonspråk
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft Microsofts utformingsspråk
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode Språk for ikke-Unicode-programmer
ngôn ngữ chung thời gian chạy Common Language Runtime
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được Extensible Rights Markup Language
Ngôn ngữ đường XML XML Path-språk
ngôn ngữ máy tính dataspråk
ngoặc nhọn vinkelparenteser
ngữ cảnh người dùng klientkontekst
ngừng giữ avslutt venting
ngưng lại stoppe
người cấp chứng chỉ sertifikatutsteder
người công bố utgiver
người dùng bruker
người dùng hộp thư postboksbruker
người dùng thư e-postbruker
người gửi avsender
người nhận mottaker
người phê chuẩn godkjenner