DictionaryForumContacts

   Vietnamese Norwegian Bokmål
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
cắt klippe ut
cắt bảo mật sikkerhetstrimming
cắt tỉa trimme
cắt xén beskjær
cắt xén beskjære
câu hỏi đã chấm điểm karaktersatt spørsmål
câu hỏi điền vào chỗ trống spørsmål med tomme felt
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời flervalgsspørsmål
Câu hỏi thường gặp vanlige spørsmål
câu hỏi thường gặp vanlige spørsmål
câu lệnh thực hiện handlingsuttrykk
câu thông hành passfrase
câu tùy biến egendefinert uttrykk
cây tre
cây điều khiển konsolltre
Cây Phân tích nedbrytingstre
Cây Thẻ Nhanh hurtig kodetre
cây thư mục mappetre
Cây Trình kiểm tra Thẻ kodeinspeksjonstre
CD âm thanh lyd-CD