DictionaryForumContacts

   Vietnamese Norwegian Bokmål
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
bên bán hàng forhandler
bên ngoài trình duyệt utenfor webleser
bên ngoài ekstern
bị khoá låst
bị mờ đi nedtonet
BI tự phục vụ selvbetjent BI
biểu định kiểu stilark
biểu định kiểu được nối kết koblet stilark
biểu đồ diagram
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng nettverksdiagram
Biểu đồ Venn Hướng tâm Venn-strålediagram
biểu dữ liệu dataark
biểu mẫu con delskjema
biểu mẫu tách delt skjema
biểu tượng ikon
Biểu tượng cảm xúc nổi bật Aktuelle uttrykksikoner
Biểu tượng tìm kiếm søkeikon
Biệt danh kallenavn
biên kantlinje
biến chung fellesvariabel