DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
phân bổ quá mức overallokering
phân cấp hierarki
phân hoạch partisjon
phân hoạch khởi động oppstartspartisjon
Phân loại, Thể loại Kategorier
phân mức utjevning
phân mức lưu trữ lagvis lagring
phân phối OAB distribusjon av adressebok
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến distribusjon av adressebok
phân ra Gjennomslag
phân số không vạch phân cách brøk uten brøkstrek
phân số viết đứng stablet brøk
phân số viết lệch skrå brøk
phân số viết ngang lineær brøk
phân tích cái gì xảy ra nếu hva-skjer-hvis-analyse
phân tích tài liệu dokumentanalyse
Phân tích Nhanh Hurtiganalyse
phân tích sử dụng bruksanalyse
phân tử thiết kế utformingselement
phân vùng chỉ mục indekspartisjon