DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
hiệu ứng chuyển overgangseffekt
hiệu ứng hoạt hình animasjonseffekt
hiệu ứng nghệ thuật kunstnerisk effekt
hình 1-D 1D-figur
hình 2-D 2D-figur
Hình bánh răng Tannhjul
hình chữ figur
hình chữ nhật lựa chọn markeringsfirkant
hình dạng mặc định standardfigur
hình dạng mở åpen figur
hình hỗ trợ assistentfigur
Hình Kim tự tháp Cơ sở Grunnleggende pyramide
Hình Kim tự tháp Lộn ngược Invertert pyramide
hình nền bruke skall
hình thu nhỏ miniatyrbilde
hình thu nhỏ tự động autominiatyrbilde
Hình tròn Cơ bản Grunnleggende sektor
Hình tự động autofigurer
Hình vòng Cơ sở Grunnleggende strålediagram
Hình ảnh Tuyển tập Site Områdesamlingsbilder