DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
ghi đĩa brenne
ghi không lỗ hổng CD-brenning uten opphold
ghi lại địa chỉ adresseomskriving
Ghi nhật ký từ xa của Office Office-telemetrilogging
ghi nhật ký loggføring
ghi nhật ký cơ bản enkel loggføring
ghi nhật ký đầy đủ fullstendig loggføring
ghi nhật ký thông tin trên bì thư konvoluttloggføring
ghi thẻ, gắn thẻ tagge
ghi thẻ, gắn thẻ merke
Ghi Trình Chiếu Spill inn lysbildefremvisning
ghim låse
ghim fest
ghim feste
ghim vào Bắt đầu fest til start
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Fest til Start
giám sát chủ động aktiv overvåking
giãn cách ký tự tegnavstand
Giám định viên Tài liệu dokumentinspeksjon
gián đoạn uregelmessig