DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
nối kết và nhúng đối tượng Object Linking and Embedding
nối kết liên hệ Kontaktverknüpfung
nối kết lọc Filterverknüpfung
nối kết OLE/DDE OLE/DDE-Verknüpfung
nối kết tuyệt đối absoluter Link
Nối kết tới Báo cáo Mit Datenbank verknüpfen
nơi khôi phục có hạn định Dumpster
nối lại zusammenfügen
nối mạng quay số DFÜ-Netzwerk
nối ngoài äußere Verknüpfung
nơi nhận Senke
núm điều chỉnh tròn Drehsteuerung
núm điều khiển chọn Auswahlziehpunkt
núm điều khiển đổi cỡ Ziehpunkt zur Größenänderung
núm điều khiển xoay Drehpunkt
nút Charm
nút Windows Windows-Taste
nút ảnh Bildschaltfläche
nút Bắt đầu Starttaste
nút bắt đầu Charm "Start"