DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
nhóm tuỳ chọn Optionsgruppe
nhóm vai trò Rollengruppe
nhóm vai trò cài sẵn integrierte Rollengruppe
nhóm vai trò người quản trị Administratorrollengruppe
nhúng einbetten
nhúng phông chữ Schriftarteinbettung
nhúng tập hợp con của phông Unterklasse der Schriftarten
nhấn phím Tastaturanschlag
nhấn xuống gedrückt halten
nhận Ziel
nhận dạng cử chỉ Gestikerkennung
nhận dạng kí tự quang học optische Zeichenerkennung
nhận dạng tiếng nói Spracherkennung
Nhận dạng Tiếng nói Tự động automatische Spracherkennung
nhập đầy đủ vollständiger Import
nhập dữ liệu Dateneingabe
Nhập người dùng Benutzer importieren
Nhập Video Videoimport
nhật kí lỗi, sự ký lỗi Fehlerprotokoll
nhật kí, sự kí Protokoll