DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
nhắn tin tức thời có liên kết Verbundpartnerchat
nhắn tin tức thời nội bộ interner Chat
nhắn tin văn bản Textnachrichten
nhân viên dưới quyền direkter Mitarbeiter
nhân vật Persona
nhánh Verzweigung
Nhạt Ausblenden
nháy đơn Apostroph
nhích bewegen
nhị phân binär
nhiệm vụ ngoài externe Aufgabe
nhiệm vụ tóm tắt Sammelvorgang
nhiệt Heat
Nhìn toàn cảnh từ trên xuống Vogelperspektive
nhiệm vụ Arbeitsauftrag
Nhiệm vụ Aufgaben
nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu ressourcenintensiver Task
nhiệm vụ định kỳ periodischer Vorgang
nhiệm vụ được phân công zugewiesene Aufgabe
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ Aufgabe