DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
hệ thống System
hệ thống gửi thư tại chỗ lokales Messaging-System
hệ thống quản lí Verwaltungssystem
Hệ thống Quản lý Chứng thực và Phiên bản dựa trên Môi trường Web Web-Based Distributed Authoring and Versioning
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Datenbank-Verwaltungssystem
hệ thống quản lý tài liệu Dokumentverwaltungssystem
hệ thống truyền thư Nachrichtenübermittlungssystem
hệ thống tệp Dateisystem
Hệ thống Tệp được Phân phối verteiltes Dateisystem
hệ thống tệp NTSF NTFS-Dateisystem
hệ thống vào/ra cơ bản BIOS
hệ thống xếp hạng trò chơi Spielfreigabesystem
hỏng hóc Fehler
hỏng phần cứng Hardwarefehler
hối đoái Währungsumrechnung
hồ sơ Outlook Outlook-Profil
hồ sơ tài khoản Firmendatensatz
hồ sơ tài liệu Dokumentprofil
hồi báo Echo
hồi đáp antworten