DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
Bộ Chứng nhận Phần cứng của Windows Windows-Zertifizierungskit für Hardware
Bộ Chứng nhận Ứng dụng Bàn làm việc của Windows Windows-Zertifizierungskit für Desktop-Apps
bộ đệm ẩn zwischenspeichern
bộ đệm ẩn, bộ đệm ẩn Cache
bộ đệm xuất trang Seitenausgabecache
Bộ dịch mini Übersetzungshilfe
bộ định tuyến Router
bộ điều hợp hiển thị Grafikkarte
Bộ điều hướng ngày tháng Datumsnavigator
bộ điều khiển tự động hoá gia đình Gebäudeautomatisierungs-Steuerungseinheit
Bộ đồ Vẽ Freihand
bộ đọc màn hình Sprachausgabe
Bộ giám sát Ứng dụng App-Monitor
Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên Ressourcenbuchungsautomatik
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc Problembehandlung
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì Wartungsproblembehandlung
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình Heimnetzgruppen-Problembehandlung
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị Hardware- und Geräteproblembehandlung
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình Problembehandlung für die Programmkompatibilität
bộ kết nối tìm Suchconnector