DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
bảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại Vermittlungskonsole
Bảng điều khiển Quản trị Verwaltungskonsole
Băng điện báo Börsenticker
bảng dữ liệu Datentabelle
bảng dữ liệu con Unterdatenblatt
bảng hành động Aktionstabelle
bảng hệ thống Systemtabelle
bảng lặp wiederholte Tabelle
bảng màu Farbpalette
bảng ngoài externe Tabelle
băng rộng Breitband
bảng tạm Zwischenablage
Bảng thành tích thể thao Banner oben
bảng thảo luận Diskussionsrunde
băng thông Bandbreite
bảng trắng Whiteboard
bảng tùy chỉnh benutzerdefinierte Tabelle
bảng xếp hạng Bestenliste
Bang/Vùng Bundesland/Kanton
bánh xe màu Farbenrad