Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
German
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5329 entries)
Bắt đầu từ đây
Beginnen Sie hier:
Bay ra
Ausfliegen
bẻ dòng, ngắt dòng
Textumbruch
bên bán hàng
Händler
bên ngoài trình duyệt
Out-of-Browser, außerhalb des Browsers
bên ngoài
extern
bị hỏng
beschädigt
bị khoá
gesperrt
bị mờ đi
abgeblendet
BI tự phục vụ
Self-Service-BI
biểu định kiểu
Stylesheet
biểu định kiểu
Formatvorlage
biểu định kiểu được nối kết
verknüpftes Cascading Stylesheet
biểu đồ
Diagramm
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
Netzplandiagramm
Biểu đồ Venn Hướng tâm
Radialvenn
biểu dữ liệu
Datenblatt
biểu mẫu con
Unterformular
biểu mẫu tách
geteiltes Formular
biểu tượng
Symbol
Get short URL