DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
dấu thứ tự byte Bytereihenfolge-Marke
dấu trừ Minuszeichen
dãn cách dòng Zeilenabstand
dãn cách ô Zellenabstand
dẫn hướng đánh dấu đường dẫn Brotkrümelnavigation
Dẫn hướng Điều chỉnh theo Tìm kiếm suchgesteuerte Navigation
dẫn hướng, dẫn lái navigieren
Dải băng Menüband
đảo umkehren
đa bản cái mehrere Master
đa đối tượng Multiobjekt
đã gắn cờ, đã gắn cờ gekennzeichnet
đã gắn cờ, đã gắn cờ Gekennzeichnet
đa lựa chọn Mehrfachauswahl
đa phương tiện Multimedia-
đặc quyền Recht
đặc quyền Berechtigung
đậm fett
dạng sóng âm thanh Audio-Waveform
dạng thức điều kiện bedingtes Format