DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
ngăn Apartment
ngăn Bereich
Ngăn cản thực hiện dữ liệu Datenausführungsverhinderung
Ngăn các Phụ thuộc Đối tượng Bereich "Objektabhängigkeiten"
ngăn chi tiết Detailbereich
Ngăn dẫn hướng Navigationsbereich
ngăn đa luồng Multithread-Apartment
ngăn đọc Lesebereich
ngăn đơn luồng Singlethread-Apartment
ngăn đơn luồng ứng dụng Anwendungs-Single-Threaded-Apartment
ngăn dữ liệu Datenausschnitt
ngăn ghi chú Notizenfeld
ngăn gộp nhóm Gruppierungsbereich
ngân hàng Bank
Ngăn hiển thị chú thích Kommentarbereich
ngăn làm việc Arbeitsbereich
ngăn ngày Tagesübersichtsbereich
Ngăn soát từ đồng nghĩa Thesaurusbereich
Ngăn sửa lỗi chính tả Rechtschreibprüfungsbereich
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp Grammatikbereich