DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
hạt nhân Kernel
Hạt Phim Filmkörnung
hết thời gian chờ Timeout
hệ điều hành Betriebssystem
Hệ lưu trữ trong Exchange Exchange-Informationsspeicher
Hệ thống Ngoài externes System
hệ thống thư thoại Voicemailsystem
hình Shape
hình Form
hình ảnh Bild
hình ảnh chân thực immersiv
Hình ảnh nổi bật Ausgewählte Bilder
hình cấp cao übergeordnete Form
hình cắt từ màn hình Bildschirmausschnitt
hình chủ Master-Shape
hình dạng cấp dưới untergeordnete Form
Hình kim tự tháp Phân đoạn Segmentierte Pyramide
hình nền Desktophintergrund
hình nền Hintergrundbild
hình tự do Freihandform