DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5329 entries)
ghép đôi koppeln
ghép đôi Kopplung
Ghép Tự động Automatische Collage
ghép nối băng rộng Breitbandverbindung
ghép nối web Webverbindung
ghi schreiben
ghi CD CD-Brenner
ghi chú Hinweis
ghi chú an ninh sichere Notiz
ghi chú đính thẻ markierte Notiz
Ghi chú Nhanh Schnelle Notizen
Ghi chú chia sẻ Gemeinsame Notizen
ghi chú có gắn thẻ markierte Notiz
Ghi chú của đặc bản Anmerkungen zu dieser Version
Ghi chú của Tôi Meine Notizen
ghi chú hội thoại Unterhaltungsnotiz
ghi chú thoại Sprachnotiz
ghi đĩa brennen
ghi được beschreibbar
ghi không lỗ hổng lückenloses Brennen von CDs