Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swedish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
khoá ngoại
sekundärnyckel
khoá sản phẩm cấp phép số lớn
volymlicensproduktnyckel
Khóa Theo dõi Thay đổi
Lås spårning
khoá trương mục
kontoutelåsning
khoản mục
objekt
Khoản mục Dữ liệu Ngoài
externt dataelement
khoản mục hiển thị
visa element
khoản mục Outlook
Outlook-objekt
khoảng
intervall
khoảng cách ký tự
teckenavstånd
khoảng cách mối quan hệ
socialt avstånd
khoảng cách trì hoãn
tarpitting-intervall
khoảng thời gian cache
cache-intervall
khối
textblock
khối điều khiển danh mục
katalogkontrollblock
khởi động lại mềm
starta om utan avstängning
khởi động nguội
kallstart
khởi động nóng
varmstart
khối lập phương cục bộ
lokal kub
khôi phục cài đặt gốc
återställa datorn
Get short URL