DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swedish
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
gốc lưới rutnätsplacering
góc nhìn cá nhân personlig vy
gói CAL CAL-paket
gói dữ liệu dataabonnemang
gói giải pháp lösningspaket
gói trình bày presentationspaket
gọi ringa upp, ring
Gọi Samtal
Gọi Windows Windows Samtal
gọi lại tillbakaringning
góc nhìn SQL SQL-vy
góc xiên tavelram
gói bunt
gói paket
gọi điện thoại telefonsamtal
gói dữ liệu datapaket
Gói Giải pháp Người dùng lösningspaketering
gói ngôn ngữ språkpaket
Gọi theo Tên Ring upp via namn
gói web webbpaket