Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swedish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
gắn kết dòng công việc
arbetsflödesassociation
gạch ngang chữ
genomstruken
gạch nối từ
avstavning
gạch bóng
rutat
gạch bóng chéo
korsstreck
gạch nối
bindestreck
gạch nối dài
långt tankstreck
gạch nối ngắn
kort tankstreck
gạch nối tự do
mjukt bindestreck
gam mầu
färg-gamut
gắn kết
bindning
gắn kết kiểu
modellkoppling
gắn thêm
tilläggskomponent
gán vai trò
rolltilldelning
ghép đôi
länka
Ghép Tự động
Autokollage
ghép nối băng rộng
bredbandsanslutning
ghép nối web
webbanslutning
ghi
skriva
ghi
inspelning
Get short URL