DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swedish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
biểu định kiểu formatmall
biểu định kiểu được nối kết länkad CSS
biểu đồ diagram
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng nätverksdiagram
Biểu đồ Venn Hướng tâm Radiellt Venndiagram
biểu dữ liệu datablad
biểu mẫu con delformulär
biểu mẫu con underformulär
biểu mẫu tách delat formulär
biểu ngữ webbannons
biểu tượng ikon
Biểu tượng cảm xúc nổi bật Aktuella uttryckssymboler
Biểu tượng tìm kiếm Sökikon
Biệt danh smeknamn
biên kantlinje
biến chung offentlig variabel
biến cố hệ thống systemhändelse
biên dịch kompilera
biến đối tượng objektvariabel
biên lợi nhuận vinstmarginal