Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swedish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
Cây Trình kiểm tra Thẻ
Taggkontrollsträd
CD âm thanh
ljud-CD
CD âm thanh nâng cao
utökad ljud-CD
CD Siêu Video
Super Video-CD
chấp nhận
acceptera
chất lượng
kvalitet
chẵn lẻ
paritets
Chẩn đoán Bảng tính
Kalkylbladsdiagnostik
chạm và giữ
tryck och håll
chạy
starta
chạm+gửi
för samman + skicka
chân trang
sidfot
chân trang báo cáo
rapportfot
chân trang của biểu mẫu
formulärfot
chat, trò chuyện, tán gẫu
chatta
chế độ chỉ làm mới
läget endast förnyelse
chế độ điện thoại
telefonläge
Chế độ Gọi lại Khẩn cấp
Läge för återuppringning vid nödsamtal
chế độ máy bay
flygplansläge
chế độ nhìn được
synlighetsläge
Get short URL