Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swedish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
bảng ghi chú
anslagstavla
bảng hình
figurförteckning
bảng lồng nhau
kapslad tabell
bảng phối màu
färgschema
bảng thuộc tính
egenskapssida
bảng tính
kalkylblad
bảo mật
säkerhet
Bảo mật SIM
SIM-skydd
bảo mật truy nhập mã
Code Access Security
Bảo trì Tự động
Automatiskt underhåll
bận
upptaget
Bạn bè
Vänner
Bạn của tôi và bạn bè của họ
Mina vänner och deras vänner
bật flash
blixt på
bài đăng
inlägg
bài học
lektion
bài KB
KB-artikel
bài kiểm tra
test
bạn bè
vänner
Bạn bè và Gia đình
Vänner och familj
Get short URL