Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Japanese
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5011 entries)
BI tự phục vụ
セルフサービス BI
biểu định kiểu
スタイル シート
biểu định kiểu được nối kết
リンクされたスタイル シート
biểu đồ
グラフ
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
ネットワーク ダイアグラム
Biểu đồ Venn Hướng tâm
放射型ベン図
biểu dữ liệu
データシート
biểu mẫu con
サブフォーム
biểu mẫu tách
分割フォーム
biểu tượng
アイコン
Biểu tượng cảm xúc nổi bật
おすすめ絵文字
Biểu tượng tìm kiếm
検索アイコン
biên
罫線
biến chung
パブリック変数
biến cố hệ thống
システム イベント
biên dịch
コンパイル
biến đối tượng
オブジェクト変数
biên lợi nhuận
利益率
biên soạn theo khán giả
対象ユーザーのコンパイル
biến thể chủ đề
テーマ バリエーション
Get short URL