DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Hoàn thành việc phối Birləşdirməni tamamla
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại təkrar hesablama animasiyası
hoạt hình animasiya
hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình animasiya etmək
học viên tələbə
hồi đáp cavab ver
hồng ngoại infraqırmızı
HTML đã lọc süzgəcdən keçirilmiş HTML
HTML phong phú zəngin HTML
hủy bỏ imtina etmək
hư hỏng đống yığın korlanması
hướng istiqamət
hướng dẫn sử dụng sənədlər
hướng dẫn vẽ çəkmə təlimatı
huy hiệu eynilik kartı
huấn luyện chạm təmas məşqi
hướng đứng portret səmtlənməsi
hằng sabit
hằng số mảng massiv konstantı
hệ điều hành MS-DOS MS-DOS əməliyyat sistemi