DictionaryForumContacts

   Vietnamese Italian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5072 entries)
không yêu thích rimuovere da Preferiti
khử rung correzione oscillazioni
khu vực bộ lọc area filtro
khu vực mạng aree di rete
khu vực kiểm soát hệ thống area di controllo del sistema
khu vực sơ đồ area grafico
khu vực thả area di rilascio
khu vực thông báo area di notifica
khu vực tiêu đề area titolo
khung ảnh cornice dell'immagine
khung chính sách người gửi Sender Policy Framework
Khung công việc .NET Framework
khung đích frame di destinazione
khung định nghĩa callout delle definizioni
khung đối tượng kết ghép frame oggetto associato
khung đối tượng không bị chặn cornice di oggetto non associato
khung đối tượng không bị chặn cornice di oggetto non associato
khung giá livello di prezzo
khung hình fotogramma
khung hiển thị thay đổi indicatore della modifica