DictionaryForumContacts

   Vietnamese Italian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5072 entries)
Sổ địa chỉ cá nhân rubrica personale
sổ địa chỉ chung rubrica condivisa
sổ địa chỉ ngoại tuyến rubrica offline
Sổ địa chỉ Outlook Rubrica di Outlook
sổ địa chỉ phân cấp rubrica gerarchica
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật ID di sicurezza
số định danh cá nhân PIN
Sổ điểm registro dei voti
số điện thoại chỉ dẫn numero pilota
Số Điện thoại Khác Altro telefono
số điện thoại khẩn cấp numero di emergenza
sơ đồ diagramma
sơ đồ tìm kiếm schema di ricerca
sơ đồ tổ chức organigramma
sơ đồ biểu đồ trạng thái diagramma di stato
Sơ đồ Cột istogramma
sơ đồ dạng bông tuyết schema snowflake
sơ đồ dạng cây diagramma ad albero
sơ đồ dòng dữ liệu diagramma di flusso dei dati
sơ đồ động não diagramma di brainstormin