Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Italian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5072 entries)
Nghệ sĩ hàng đầu
artisti migliori
nghiêng
corsivo
nghiệp vụ thông minh tự phục vụ
business intelligence in modalità self-service
nghệ sĩ
artista
Nghỉ Làm việc
Non al lavoro
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
Fuori sede
ngoại tuyến
non in linea, offline
ngoại lệ, lỗi
eccezione
ngoại vi
periferica
ngôn ngữ điện thoại
lingua del telefono
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft
linguaggio del design Microsoft
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
Lingua per programmi non Unicode
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
Lingua per programmi non Unicode
ngôn ngữ chung thời gian chạy
Common Language Runtime
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
Extensible Rights Markup Language
ngôn ngữ lập trình
linguaggio di programmazione
ngôn ngữ máy tính
linguaggio di programmazione
Ngôn ngữ Truy vấn Đồ thị
linguaggio di query per grafi
Ngôn ngữ Truy vấn Đồ thị
linguaggio di query per grafi
ngoặc nhọn
parentesi acute
Get short URL