DictionaryForumContacts

   Vietnamese Italian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5072 entries)
mã giao dịch ngân hàng trung tâm codice di transazione della Banca Centrale
mã hóa 128-bit crittografia a 128 bit
mã hóa 40-bit crittografia a 40 bit
mã hóa linh hoạt flessibilità crittografica
mã IFSC codice IFSC
mã khóa học codice del corso
mã không được quản lý codice non gestito
mã không được quản lý codice non gestito
mã lỗi codice errore
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm Codice MFO della Banca Centrale
mã mở khóa PIN codice PUK
mã ngân hàng codice ABI
mã người dự codice partecipante
mã nhận diện, mã định danh identificatore
Mã Phân loại Thanh toán Đơn codice classificazione pagamento singolo
mã PIN bảo mật kém PIN vulnerabile
mã SWIFT codice SWIFT
mã sản phẩm ID prodotto
Mã số Tài khoản numero account
mã soát hợp thức thẻ codice di convalida della carta