DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5072 entries)
khả năng kết nối IM công cộng connettività per messaggistica immediata pubblica
khả năng truy nhập, tính tiện dụng accessibilità
Khách Hình dáng client forme
Khách Kích hoạt Windows Client di attivazione Windows
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm Client di Gestione licenze software
khám phá individuazione
Khám phá Nhanh Esplorazione rapida
khiển trình phân tầng driver su più livelli
khởi đầu inizializzare
khởi động bằng đĩa ảo avvio nativo
Khởi động Có tính toán avvio con misurazioni
khởi động lại riavviare
khởi động nhanh avvio rapido
Khởi động nhanh Tên miền Guida introduttiva ai domini
khởi động tin cậy Avvio sicuro
khoảng spazio
Khoảnh khắc phim Videomomenti
không áp dụng N/D
Không áp dụng N/D
Không biết trạng thái Stato presenza sconosciuto