DictionaryForumContacts

   Vietnamese Danish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
đường thả, đường sụt giảm projektionslinjer
đường tham chiếu tường referencelinje til væg
đường thời gian Tidslinje
đường thời gian tidslinje
đường thẳng, dòng, dòng, đường linje
đường xu hướng di chuyển trung bình tendenslinje for et glidende gennemsnit
đường xu hướng lũy thừa potenstendenslinje
duyệt đa trang một lúc fanebrowsing
Duyệt Gennemsyn
duyệt gennemse
được ký điện tử digitalt signeret
được liên kết medlem af organisationsnetværk
được quản lý bằng quyền rettighedsstyret
DVD rõ nét cao HD (high definition) dvd
dấu a còng > -tegn
dấu a còng -tegn
dấu bé hơn mindre end-tegn
dấu cách không ngắt hårdt mellemrum
dấu chèn hệ thống indsætningspunkt
dấu chấm hỏi spørgsmålstegn