DictionaryForumContacts

   Vietnamese Punjabi
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
bị mờ đi ਮੱਧਮ
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng ਨੈਟਵਰਕ ਡਾਇਗ੍ਰਾਮ
Biểu đồ Venn Hướng tâm ਰੇਡਿਅਲ ਵੇਨ
biểu mẫu con ਉਪਫੌਰਮ
Biệt danh ਉਪਨਾਮ
bit trên giây ਬਿਟਸ ਪ੍ਰਤੀ ਸੈਕਿੰਡ
biểu đồ bề mặt ਸਤਹਾ ਚਾਰਟ
biểu đồ chu kỳ ਸਾਈਕਲ ਚਾਰਟ
biểu đồ cột 3-D 3-ਡੀ ਥੰਮ੍ਹ ਚਾਰਟ
biểu đồ cột liên cụm ਕਲਸਟਰਡ ਥੰਮ੍ਹ ਚਾਰਟ
biểu đồ cột xếp chồng ਸੰਗ੍ਰਹਿਤ ਥੰਮ੍ਹ
biểu đồ đường ਲਾਈਨ ਚਾਰਟ
biểu đồ đường cong ਕੌਨਟੂਰ ਚਾਰਟ
Biểu đồ được Đề xuất ਸਿਫਾਰਸ਼ ਚਾਰਟ
biểu đồ hình nón ngang ਸਮਤਲ ਕੋਣ ਚਾਰਟ
Biểu đồ hình tháp ngang ਸਮਤਲ ਪਿਰਾਮਿਡ ਚਾਰਟ
biểu đồ hình tròn ਪਾਇ ਚਾਰਟ
biểu đồ hình tròn bị cắt ਏਕਸਪਲੋਡੇਡ ਪਾਇ ਚਾਰਟ
biểu đồ kết hợp ਸੰਯੋਜਨ ਚਾਰਟ
biểu đồ nón ਸ਼ੰਕੂ ਚਾਰਟ