DictionaryForumContacts

   Vietnamese Punjabi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ổ đĩa flash USB USB ਫਲੈਸ਼ ਡ੍ਰਾਇਵ
ổ đĩa mềm ਫਲਾਪੀ ਡਿਸਕ ਸੰਚਾਲਨ
ô đưa vào ਇਨਪੁੱਟ ਕੋਸ਼
ô đưa vào ਇਨਪੁਟ ਸੈਲ
ô được gộp ਮਰਜ ਸੈਲ
ô hiện hoạt ਕ੍ਰਿਆਸ਼ੀਲ ਸੈਲ
ô hiện tại ਵਰਤਮਾਨ ਸੈਲ
ổ khởi động ਬੂਟ ਡ੍ਰਾਇਵ
Ô Liên hệ được chọn ਲੋਕ ਉਪਖੰਡ
Ô lối tắt ਸੌਰਟਕਟ ਉਪਖੰਡ
ô mã ਕੋਡ ਉਪਖੰਡ
ô nhà ਮੁੱਖ ਸੈੱਲ
ô xếp ਟਾਈਲ
Office của Tôi ਮੇਰਾ Office
Office theo Yêu cầu Office ਔਨ ਡਿਮਾਂਡ
Outlook Mọi nơi ਹਰ ਪਾਸੇ Outlook
Pa nen tài liệu ਦਸਤਾਵੇਜ ਪੈਨਲ
Pa-nen Tài liệu ਦਸਤਾਵੇਜ ਪੈਨਲ
pa-nen viết tay ਲਿਖਾਵਟ ਪੈਨਲ
Panel điều khiển ਨਿਯੰਤਰਣ ਪੈਨਲ