DictionaryForumContacts

   Vietnamese Punjabi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
hình ảnh chân thực ਡੁੱਬਣ ਵਾਲਾ
hình cắt từ màn hình ਸਕ੍ਰੀਨ ਕਲਿਪਿੰਗ
hình chủ ਮਾਸਟਰ ਸ਼ੇਪ
hình dạng cấp dưới ਸਬਔਰਡੀਨੇਟ ਆਕਾਰ
Hình kim tự tháp Phân đoạn ਖੰਡ ਪਿਰਾਮਿਡ
hình nền ਡੈਸਕਟੌਪ ਪਿਛੋਕੜ
hình nền ਵਾਲਪੇਪਰ
hình tự do ਫ੍ਰੀਫੋਰਮ
Hình tự động ਸਵੈਸ਼ੇਪ
hích nhẹ ਨੱਜ
hiển thị ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ
hiện ਵਿਖਾਉਣਾ
hiện hoạt ਕ੍ਰਿਆਸ਼ੀਲ
hiệu năng ਕੰਮਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ
hiệu ứng 3-D 3-D ਪ੍ਰਭਾਵ
hiệu ứng 3-D 3-ਡੀ ਪ੍ਰਭਾਵ
hiệu ứng chuyển ਪਰਿਵਰਤਨ ਪ੍ਰਭਾਵ
hiệu ứng hoạt hình ਐਨੀਮੇਸ਼ਨ ਪ੍ਰਭਾਵ
hiệu ứng nghệ thuật ਕਲਾਤਮਕ ਪ੍ਰਭਾਵ
Hình bánh răng ਗਿਅਰ