DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
vòng lặp ਘਮਾਊਦਾਰ
Vòng tròn Cơ bản ਮੁੱਢਲਾ ਸਾਇਕਲ
Vòng tròn Đa hướng ਬਹੁਦਿਸ਼ਾਈ ਚੱਕਰ
Vòng tròn Khối ਬਲੌਕ ਚੱਕਰ
Vòng tròn Liên tiếp ਲਗਾਤਾਰ ਚੱਕਰ
Vòng tròn Văn bản ਟੈਕਸਟ ਚੱਕਰ
vùng in ਛਪਾਈ ਖੇਤਰ
vùng kiểu ਸ਼ੈਲੀ ਖੇਤਰ
vùng trạng thái ਸਥਿਤੀ ਖੇਤਰ
vùng cột ਥੰਮ੍ਹ ਖੇਤਰ
vùng dữ liệu ਡਾਟਾ ਖੇਤਰ
vùng hàng ਪੰਗਤੀ ਖੇਤਰ
vùng nguồn ਸੋਸ਼ਲ ਖੇਤਰ
vùng nhận đầu vào ਇਨਪੁਟ ਫੋਕਸ
vùng sao chép ਕਾਪੀ ਖੇਤਰ
vùng văn bản ਟੈਕਸਟ ਖੇਤਰ
vùng vẽ ਪਲੌਟ ਖੇਤਰ
vỏ ਸ਼ੈਲ
với một cú bấm ਇੱਕ ਕਲਿਕ ਨਾਲ
web cá nhân ਵੈਬ ਲੌਗ