DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
sơ đồ ਯੋਜਨਾਵਾਂ
sơ đồ tìm kiếm ਸਕੀਮਾ ਖੋਜੋ
Sơ đồ Cột ਥੰਮ੍ਹ ਚਾਰਟ
sơ đồ hình chóp ਪਿਰਾਮਿਡ ਰੇਖਾਚਿੱਤਰ
sơ đồ mục tiêu ਟੀਚਾ ਰੇਖਾਚਿੱਤਰ
sơ đồ radar ਰਾਡਰ ਚਾਰਟ
sơ đồ thanh ਬਾਰ ਚਾਰਟ
Sơ đồ Tổ chức ਸੰਸਥਾ ਚਾਰਟ
sơ đồ XML XML ਸਕੀਮਾ, XMLਯੋਜਨਾਵਾਂ
so sánh ਤੁਲਨਾ ਕਰੋ
Sơ yếu lí lịch ਕਰਿਕੁਲਮ ਵਿਟੇ
Soạn Trang ਪੰਨਾ ਸੰਪਾਦਕ
Sửa ਸੰਸੋਧਨ
Sửa ਸੰਸੋਧਨ ਜਾਂ ਸੋਧ
sự định quyền ਅਧਿਕਾਰ ਸੌਂਪਣਾ
Sự kiện ਇਵੈਂਟਸ
số chuyển tiếp ngân hàng ਬੈਂਕ ਟਰਾਂਜਿਟ ਨੰਬਰ
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý ਕਾਨੂੰਨੀ ਐਨਟਿਟੀ ਲਈ ਰਾਸ਼ਟਰੀ ਰਜਿਸਟਰ
Số Đăng ký Thể nhân ਨੇਚੂਰਲ ਪਰਸਨਸ ਰਜਿਸਟਰ
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật ਸਕਿਓਰਟੀ ਆਈਡੈਂਟੀਫਾਇਰ, ਸੁਰੱਖਿਆ ਪਹਿਚਾਣ