DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
mã bảo mật MasterCard MasterCard ਸੁਰੱਖਿਆ ਕੋਡ
mã chi nhánh ਵੰਨਗੀ ਕੋਡ
mã chi nhánh ਸ਼ਾਖਾ ਕੋਡ
mã chi nhánh ngân hàng ਬੈਂਕ ਵਰਗੀਕਰਨ ਕੋਡ
mã định danh cục bộ ਲੋਕੇਲ ਆਈਡੈਂਟੀਫਾਇਰ
mã định danh duy nhất toàn cầu ਵਿਸਵਵਿਆਪੀ ਵੱਖਰੀ ਪਹਿਚਾਣ
mã định danh duy nhất toàn cầu ਗਲੋਬਲੀ ਯੂਨੀਕ ਆਈਡੈਂਟੀਫਾਇਰ
mã được quản lý ਪ੍ਰਬੰਧ ਕੋਡ
mã giao dịch ngân hàng trung tâm ਸੈਂਟਰਲ ਬੈਂਕ ਟਰਾਂਜੈਕਸ਼ਨ ਕੋਡ
mã hóa linh hoạt ਕਰਿਪਟੋਗਰਾਫਿਕ ਚੁਸਤੀ, ਸੰਕੇਤਕ ਹੁਸ਼ਿਆਰੀ
mã hóa linh hoạt ਗੁਪਤ ਹੁਸ਼ਿਆਰੀ, ਕਰਿਪਟੋ ਚੁਸਤੀ
mã IFSC IFSC ਕੋਡ
mã lỗi ਗਲਤ ਕੋਡ
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm ਸੈਂਟਰਲ ਬੈਂਕ MFO ਕੋਡ
mã ngân hàng ਬੈਂਕ ਕੋਡ
mã nhận diện, mã định danh ਤਫ਼ਤੀਸ਼ ਕਰਨ ਵਾਲਾ
mã SWIFT SWIFT ਕੋਡ
mã soát hợp thức thẻ ਕਾਰਡ ਪ੍ਰਮਾਣੀਕਰਨ ਕੋਡ
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi ਸਾਊਥ ਅਫ਼ਰੀਕਨ ਨੈਸ਼ਨਲ ਕਲੀਅਰਿੰਗ ਕੋਡ
mã thông báo ਟੋਕਨ