DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
khiển trình phân tầng ਲੇਅਰਡ ਡ੍ਰਾਇਵਰ
khởi đầu ਅਰੰਭ ਕਰੋ
khởi động ਸ਼ੁਰੂ ਹੋਣਾ, ਸਟਾਰਟਅਪ
khởi động bằng đĩa ảo ਵਸਨੀਕ ਬੂਟ
khởi động lại ਦੁਬਾਰਾ ਸ਼ੁਰੂ ਕਰੋ
khởi động nhanh ਤੇਜ਼ ਸ਼ੁਰੂਵਾਤ
khởi động tin cậy ਵਿਸ਼ਵਾਸੀ ਬੂਟ
khoảng ਥਾਂ
Không áp dụng ਲਾਗੂ ਨਹੀਂ
không áp dụng ਲਾਗੂ ਨਹੀਂ
không chia sẻ ਅਣਵੰਡਿਆ
không dây ਤਾਰ ਤੋਂ ਬਿਨਾਂ
không gian làm việc ਵਰਕਸਪੇਸ, ਕਾਰਜ ਸਪੇਸ
không gian làm việc ਵਰਕਸਪੇਸ
không gian mầu ਰੰਗ ਸਥਾਨ
Không gian tài liệu ਦਸਤਾਵੇਜ਼ ਕਾਰਜਸਥਾਨ
không hợp lệ ਅਯੋਗ
không hợp lệ ਮੰਨਣਯੋਗ ਨਹੀਂ
không lỗ hổng ਗੈਪਲੈੱਸ ਬਰਨਿੰਗ
không lỗ hổng ਗੇਪਲੈੱਸ ਬਰਨਿੰਗ