DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
Hình vòng Cơ sở ਮੁੱਢਲਾ ਰੇਡਿਅਲ
hiển thị ngoài ਬਾਹਰਲਾ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ
hiển thị phụ ਸਹਾਇਕ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ
hiển thị thêm ਅਤਿਰਿਕਤ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ
hiển thị tinh thể lỏng ਲਿਕੁਇਡ ਕ੍ਰਿਸਟਲ ਡਿਸਪਲੇ
hiển thị vị trí ਮੈਪ
Hiện đang chơi ਹੁਣ ਚਲ ਰਹੇ ਹਨ
Hiện trạng Lịch ਕੈਲੰਡਰ ਸਨੈਪਸ਼ਾਟ
hiệu ứng tô ਪਿਆ ਪ੍ਰਭਾਵ
hiệu ứng tô ਪੁਰਾ ਪ੍ਰਭਾਵ
hiệu ứng văn bản ਪਾਠ ਪਰਭਾਵ
hiệu ứng viền ਰੂਪਰੇਖਾ ਪ੍ਰਭਾਵ
hỗ trợ ਸਮਰਥਨ
Hỗ trợ Tiếng Anh ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਸਹਾਇਤਾ
hỗ trợ truy nhập ਐਕਸੈਸੇਬਿਲਿਟੀ ਏਡਜ਼
hội thoại ਵਾਰਤਾਲਾਪ
hội thoại ਬਾਤਚੀਤ
hộp cuộn ਸਕ੍ਰੋਲ ਬਾਕਸ
hộp kiểm, hộp đánh dấu ਨਿਰੀਖਣ ਡੱਬਾ
hợp nhất đoạn bộ nhớ ਤਖਤਾ ਏਕੀਕਰਣ